1301. CHU THỊ HẢO
Introduction and revision/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1302. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 2_ A CLOSER LOOK 1/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
1303. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 1_ GETTING STARTED/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
1304. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 6: Skills 2/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1305. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1306. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1307. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1308. BÙI MINH TIẾN
Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1309. BÙI MINH TIẾN
Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1310. NGUYỄN THỊ THU LAN
Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1311. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1312. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1313. NGUYỄN THỊ SOA
Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1314. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1315. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1316. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1317. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1318. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
UNIT 3. ANIMALS LESSON 1 - P 4 - 5 - 6 - PERIOD 33/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;